Có 2 kết quả:
公營經濟 gōng yíng jīng jì ㄍㄨㄥ ㄧㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ • 公营经济 gōng yíng jīng jì ㄍㄨㄥ ㄧㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
gōng yíng jīng jì ㄍㄨㄥ ㄧㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) public sector of economy
(2) state run enterprises
(2) state run enterprises
Bình luận 0
gōng yíng jīng jì ㄍㄨㄥ ㄧㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) public sector of economy
(2) state run enterprises
(2) state run enterprises
Bình luận 0